Xu hướng mở cửa đã giúp các nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận Bất động sản Việt Nam một cách dễ dàng, chỉ cần có Visa Nhập Cảnh vào Việt Nam hợp pháp là có thể mua bất động sản tại Việt Nam rồi. Chính vì thế, Tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Để không bị tụt lại so với các môi giới khác, ngoài nâng cao kỹ năng chuyên môn thì điều không thể thiếu đó là phải Học và Giao Tiếp được bằng Tiếng Anh với khách hàng nước ngoài. Bạn không cần phải quá giỏi, phải biết hết các cú pháp. Chỉ cần pháp âm chuẩn, nhớ được những từ vựng hay dùng, nhưng câu mà khách hàng hay hỏi và chuẩn bị sẵn tình huống để xử lý, vậy là xong.
Hãy cùng Đại Địa Ốc luyện tập tiếng Anh để nâng cao trình độ giao tiếp cũng tăng lợi thế cạnh tranh của mình với các bạn môi giới khác nào.
Nội dung
Từ vựng về dự án Bất động sản:
- Real Estale : Ngành Bất Động Sản
- Real estate broker: Nhân viên môi giới bất động sản
- Real estate brokerage: Nghề môi giới bất động sản
- Property / Properties: Tài sản
- Project: Dự án
- Developer: Nhà phát triển
- Investor: Nhà đầu tư
- Architect: Kiến trúc sư
- Supervisor: Giám sát
- Constructor: Nhà thầu thi công
- Inauguration: Lễ khánh thành
- Procedure : Tiến độ bàn giao
- Spread of Project/ Project Area/ Site Area : Tổng diện tích khu đất
- Master Plan : Mặt bằng tổng thể
- Unit : Căn hộ
- Density of Building : Mật độ xây dựng
- GFA ( Gross Floor Area ) : Tổng diện tích sàn xây dựng
- Void : Thông tầng
- Mezzanine : Tầng lửng
- Residence: Nhà ở, dinh thự
- Resident: Cư dân
- Comercial : Thương mại
- Landscape: Cảnh quan sân vườn
- Location: Vị trí
- Advantage/Amennities: Tiện ích
- Layout Floor : Mặt bằng điển hình tầng
- Layout Apartment: Mặt bằng căn hộ
- Launch Time : Thời điểm công bố
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hợp đồng pháp lý
- Deposit: Đặt cọc
- Contract: Hợp đồng
- Make contract With: Làm hợp đồng với
- Payment step: Bước thanh toán
- Legal: Pháp luật
- Sale Policy: Chính sách bán hàng
- Show Flat: Căn hộ mẫu
- Contact: Liên hệ
- For lease: Cho thuê
- Negotiate: Thương lượng
- Mortage: Nợ, thế chấp
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến căn hộ
- Apartment: Chung cư
- Bookshelf: Giá sách
- Bath room: Phòng tắm
- Air Conditioner: Điều hòa
- Direction: Hướng
- Master Bedroom: Phòng ngủ
- Ceiling: Trần
- Wooden Floor: Sàn gỗ
- Electric equipment: Thiết bị điện
- Kitchen: Nhà bếp
- Furniture: Nội thất
- Wadrobe: Tủ tường
- Balcony: Ban công
- Utility room/Laundry room: Phòng giặt
—–
Nguồn: Jimmy Dong