51 Từ Vựng Tiếng Anh Bất Động Sản mà bạn cần phải nhớ

Xu hướng mở cửa đã giúp các nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận Bất động sản Việt Nam một cách dễ dàng, chỉ cần có Visa Nhập Cảnh vào Việt Nam hợp pháp là có thể mua bất động sản tại Việt Nam rồi. Chính vì thế, Tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. 

Để không bị tụt lại so với các môi giới khác, ngoài nâng cao kỹ năng chuyên môn thì điều không thể thiếu đó là phải Học và Giao Tiếp được bằng Tiếng Anh với khách hàng nước ngoài. Bạn không cần phải quá giỏi, phải biết hết các cú pháp. Chỉ cần pháp âm chuẩn, nhớ được những từ vựng hay dùng, nhưng câu mà khách hàng hay hỏi và chuẩn bị sẵn tình huống để xử lý, vậy là xong.

Tiếng Anh ngành Bất Động Sản

Hãy cùng Đại Địa Ốc luyện tập tiếng Anh để nâng cao trình độ giao tiếp cũng tăng lợi thế cạnh tranh của mình với các bạn môi giới khác nào.

Từ vựng về dự án Bất động sản:

  1. Real Estale : Ngành Bất Động Sản
  2. Real estate broker: Nhân viên môi giới bất động sản
  3. Real estate brokerage: Nghề môi giới bất động sản
  4. Property / Properties: Tài sản
  5. Project: Dự án
  6. Developer: Nhà phát triển
  7. Investor: Nhà đầu tư
  8. Architect: Kiến trúc sư
  9. Supervisor: Giám sát
  10. Constructor: Nhà thầu thi công
  11. Inauguration: Lễ khánh thành
  12. Procedure : Tiến độ bàn giao
  13. Spread of Project/ Project Area/ Site Area : Tổng diện tích khu đất
  14. Master Plan : Mặt bằng tổng thể
  15. Unit : Căn hộ
  16. Density of Building : Mật độ xây dựng
  17. GFA ( Gross Floor Area ) : Tổng diện tích sàn xây dựng
  18. Void : Thông tầng
  19. Mezzanine : Tầng lửng
  20. Residence: Nhà ở, dinh thự
  21. Resident: Cư dân
  22. Comercial : Thương mại
  23. Landscape: Cảnh quan ­ sân vườn
  24. Location: Vị trí
  25. Advantage/Amennities: Tiện ích
  26. Layout Floor : Mặt bằng điển hình tầng
  27. Layout Apartment: Mặt bằng căn hộ
  28. Launch Time : Thời điểm công bố

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hợp đồng pháp lý

  1. Deposit: Đặt cọc
  2. Contract: Hợp đồng
  3. Make contract With: Làm hợp đồng với
  4. Payment step: Bước thanh toán
  5. Legal: Pháp luật
  6. Sale Policy: Chính sách bán hàng
  7. Show Flat: Căn hộ mẫu
  8. Contact: Liên hệ
  9. For lease: Cho thuê
  10. Negotiate: Thương lượng
  11. Mortage: Nợ, thế chấp

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến căn hộ

  1. Apartment: Chung cư
  2. Bookshelf: Giá sách
  3. Bath room: Phòng tắm
  4. Air Conditioner: Điều hòa
  5. Direction: Hướng
  6. Master Bedroom: Phòng ngủ
  7. Ceiling: Trần
  8. Wooden Floor: Sàn gỗ
  9. Electric equipment: Thiết bị điện
  10. Kitchen: Nhà bếp
  11. Furniture: Nội thất
  12. Wadrobe: Tủ tường
  13. Balcony: Ban công
  14. Utility room/Laundry room: Phòng giặt

—–

Nguồn: Jimmy Dong

51 Từ Vựng Tiếng Anh Bất Động Sản mà bạn cần phải nhớ
5 (1) đánh giá

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here